Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
51 | Đăng ký lại khai tử | 1.005461 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
52 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
53 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
54 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
55 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 1.004859 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
56 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
57 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
58 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.004827 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
59 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000080 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
60 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000094 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
61 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000110 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
62 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 1.000419 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
63 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
64 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
65 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
66 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 1.000894 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
67 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 1.001167 | Tôn giáo | 2 | |
68 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001156 | Tôn giáo | 2 | |
69 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | 1.001109 | Tôn giáo | 2 | |
70 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | 1.001098 | Tôn giáo | 2 | |
71 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001090 | Tôn giáo | 2 | |
72 | hủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001085 | Tôn giáo | 2 | |
73 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001078 | Tôn giáo | 2 | |
74 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001055 | Tôn giáo | 2 | |
75 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | 1.001028 | Tôn giáo | 2 |